Có 2 kết quả:
产期 chǎn qī ㄔㄢˇ ㄑㄧ • 產期 chǎn qī ㄔㄢˇ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time of birth
(2) period of labor
(3) lying-in
(2) period of labor
(3) lying-in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time of birth
(2) period of labor
(3) lying-in
(2) period of labor
(3) lying-in
Bình luận 0