Có 2 kết quả:

产期 chǎn qī ㄔㄢˇ ㄑㄧ產期 chǎn qī ㄔㄢˇ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) time of birth
(2) period of labor
(3) lying-in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) time of birth
(2) period of labor
(3) lying-in

Bình luận 0